1. |
Chia Sẻ Cảm Tưởng Tu Học
|
|
Hành Giả Vô Vi - (PPCP9) - XAn đang chép; |
2. |
Nhân Gian Du Ký - Ý Chỉ, Hồi 1, 2, 3 - Cuốn 1
|
|
United States (00000000L2) - Máy Châm, XA chép |
3. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 4, 5, 6, 7 - Cuốn 2
|
|
United States (00000000L11) - Máy Châm chép; |
4. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 8, 9, 10, 11 - Cuốn 3
|
|
United States (00000000L12) - Máy Châm chép; |
5. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 12, 13, 14, 15 - Cuốn 4
|
|
United States (00000000L13) - Máy Châm chép; |
6. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 16, 17, 18, 19 - Cuốn 5
|
|
United States (00000000L14) - Máy Châm chép |
7. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 20, 21, 22, 23 - Cuốn 6
|
|
United States (00000000L15) - Máy Châm chép; |
8. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 24 - Cuốn 7
|
|
United States (00000000L16) - Máy Châm chép; |
9. |
Nhân Gian Du Ký - Hồi 30 - Cuốn 8
|
|
United States (00000000L17) - Máy Châm chép; |
10. |
Pháp là gì ? (B)
|
|
07-07-1974 - Sài Gòn (19740707L1) - Máy Châm chép; |
11. |
Pháp là gì ? (A)
|
|
07-07-1974 - Sài Gòn (19740707L3) - Máy Châm chép; |
12. |
Bài giảng pháp (67)
|
|
1977 - Sài Gòn (19770000L1) - Máy Châm chép; |
13. |
Bài giảng pháp (60)
|
|
1977 - Sài Gòn (19770000L2) - Máy Châm chép; |
14. |
Bài giảng pháp (8)
|
|
29-01-1978 - Sài Gòn (19780129L2) - Máy Châm chép; |
15. |
Bài giảng pháp (7)
|
|
05-03-1978 - Sài Gòn (19780305L2) - Châm máy chép; |
16. |
Thuyết Giảng Tại Nanterre Kỳ 3 - Cuốn D
|
|
15-11-1980 - Nanterre (19801115L6) - Châm chép; |
17. |
Thuyết Pháp Tại Amphion - Cuốn 2
|
|
20-11-1980 - Amphion les Bains (19801120Q2) - Châm máy chép; |
18. |
Người Mẹ Việt Nam & Người Con Đất Việt - Cuốn A
|
|
14-05-1981 - Montreal (19810514L1) - bài thơ chép gởi tặng Thư Viện |
19. |
Giao Duyên Buồn Khổ
|
|
02-07-1981 - Dallas (19810702Q1) - Châm máy chép; |
20. |
Giảng Cho Triệu Hòa, Anh Chị NH Ánh, và TB Trường - Cuốn B
|
|
19-07-1981 - Houston (19810719L2) - N Loan chép ; MP, XA đang duyệt lại |
|
của tổng cộng 49 tài liệu. |